ponderously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ponderously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponderously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponderously.
Từ điển Anh Việt
- ponderously - * phó từ - nặng, có trọng lượng - chậm chạp, vụng về (do trọng lượng) - cần cù (công việc) - buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- ponderously - in an uninterestingly ponderous manner - the play was staged with ponderously realistic sets - in a heavy ponderous manner - he moves ponderously 




