ponderingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ponderingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponderingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponderingly.

Từ điển Anh Việt

  • ponderingly

    /'pɔndəriɳli/

    * phó từ

    suy nghĩ, cân nhắc