mullioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mullioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mullioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mullioned.

Từ điển Anh Việt

  • mullioned

    /'mʌliənd/

    * tính từ

    có song (cửa sổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mullioned

    of windows; divided by vertical bars or piers usually of stone

    mullioned windows