mulla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mulla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mulla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mulla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mulla

    Similar:

    mullah: a Muslim trained in the doctrine and law of Islam; the head of a mosque

    Synonyms: Mollah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).