contemplated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemplated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemplated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemplated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contemplated
* kỹ thuật
được dự tính
cơ khí & công trình:
được thiết kế