broody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broody.
Từ điển Anh Việt
broody
/'bru:di/
* tính từ
đòi ấp (gà mái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broody
physiologically ready to incubate eggs
a broody hen
Similar:
brood hen: a domestic hen ready to brood
Synonyms: broody hen, setting hen, sitter
brooding: deeply or seriously thoughtful;
Byron lives on not only in his poetry, but also in his creation of the 'Byronic hero' - the persona of a brooding melancholy young man
Synonyms: contemplative, meditative, musing, pensive, pondering, reflective, ruminative