broody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broody.

Từ điển Anh Việt

  • broody

    /'bru:di/

    * tính từ

    đòi ấp (gà mái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet