sitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitter.
Từ điển Anh Việt
sitter
/'sitə/
* danh từ
người ngồi
người mẫu (để vẽ)
gà ấp
(từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
buồng tiếp khách
(như) baby-sitter
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sitter
* kỹ thuật
sự rung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sitter
Dutch astronomer who calculated the size of the universe and suggested that it is expanding (1872-1934)
Synonyms: Willem de Sitter
an organism (person or animal) that sits
Antonyms: stander
Similar:
babysitter: a person engaged to care for children when the parents are not home
Synonyms: baby-sitter
artist's model: a person who poses for a painter or sculptor
brood hen: a domestic hen ready to brood
Synonyms: broody, broody hen, setting hen