sitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitter.

Từ điển Anh Việt

  • sitter

    /'sitə/

    * danh từ

    người ngồi

    người mẫu (để vẽ)

    gà ấp

    (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở

    buồng tiếp khách

    (như) baby-sitter

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sitter

    * kỹ thuật

    sự rung

Từ điển Anh Anh - Wordnet