brood hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brood hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brood hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brood hen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brood hen
a domestic hen ready to brood
Synonyms: broody, broody hen, setting hen, sitter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).