setting hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setting hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting hen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
setting hen
Similar:
brood hen: a domestic hen ready to brood
Synonyms: broody, broody hen, sitter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- setting
- setting in
- setting up
- setting-up
- setting hen
- setting out
- setting-box
- setting-dog
- setting-out
- setting coat
- setting free
- setting gage
- setting rate
- setting ring
- setting tank
- setting test
- setting time
- setting-coat
- setting angle
- setting basin
- setting force
- setting gauge
- setting plate
- setting point
- setting range
- setting screw
- setting stake
- setting value
- setting-board
- setting circle
- setting device
- setting of net
- setting period
- setting switch
- setting come-up
- setting of rate
- setting process
- setting up cost
- setting-out peg
- setting-up cost
- setting position
- setting pressure
- setting retarder
- setting strength
- setting-up costs
- setting-up screw
- setting dimension
- setting or mortar
- setting shrinkage
- setting time test