setting range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

setting range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • setting range

    * kỹ thuật

    khoảng điều chỉnh

    khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)