setting time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

setting time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setting time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setting time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • setting time

    * kỹ thuật

    thời gian định vị

    thời gian đông kết

    cơ khí & công trình:

    thời gian kết rắn (bê tông)

    hóa học & vật liệu:

    thời gian lắp ráp

    xây dựng:

    thời gian ninh kết

    toán & tin:

    thời gian xác lập