setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
setting
/'setiɳ/
* danh từ
sự đặt, sự để
sự sắp đặt, sự bố trí
sự sửa chữa
sự mài sắc, sự giũa
sự sắp chữ in
sự quyết định (ngày, tháng)
sự nắn xương, sự bó xương
sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
sự se lại, sự khô lại
sự ra quả
sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
khung cảnh, môi trường
sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
(âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
ổ trứng ấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
setting
* kinh tế
sự đông đặc
sự đông rắn
sự sắp bánh vào lò
sự trộn hột
* kỹ thuật
bệ
cái đệm
đế giá
điều chỉnh
điều tiết
lớp hoàn thiện
mức điều chỉnh
mức mở răng cưa
sắp chữ
sự đặt
sự đặt mức (dụng cụ)
sự điều chỉnh
sự điều chỉnh (dụng cụ)
sự điều chỉnh (lên men)
sự điều chỉnh mức
sự định vị
sự đông cứng (xi măng)
sự đông kết
sự lắng đọng
sự lắp đặt
sự lún
sự mở răng cưa
sự ngưng kết
sự rắn lại
sự rẽ ca
sự thiết đặt
sự thiết lập
sự tựa
sự vạch dấu
việc chỉnh định
xác lập
cơ khí & công trình:
cái tựa
sự lún (nền)
sự mở răng ca
sự xây lò (nồi hơi)
xây dựng:
sự chồn độ lún
sự vạch
ô tô:
sự cứng lại (của ma tít)
điện:
trị số chỉnh định
việc đặt
việc thiết đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
setting
the context and environment in which something is set
the perfect setting for a ghost story
Synonyms: scene
the state of the environment in which a situation exists
you can't do that in a university setting
Synonyms: background, scope
the physical position of something
he changed the setting on the thermostat
Similar:
mise en scene: arrangement of scenery and properties to represent the place where a play or movie is enacted
Synonyms: stage setting
context: the set of facts or circumstances that surround a situation or event
the historical context
Synonyms: circumstance
place setting: a table service for one person
a place setting of sterling flatware
mount: a mounting consisting of a piece of metal (as in a ring or other jewelry) that holds a gem in place
the diamond was in a plain gold mount
put: put into a certain place or abstract location
Put your things here
Set the tray down
Set the dogs on the scent of the missing children
Place emphasis on a certain point
Synonyms: set, place, pose, position, lay
determine: fix conclusively or authoritatively
set the rules
Synonyms: set
specify: decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters
Synonyms: set, determine, define, fix, limit
set: establish as the highest level or best performance
set a record
Synonyms: mark
set: put into a certain state; cause to be in a certain state
set the house afire
set: fix in a border
The goldsmith set the diamond
fix: make ready or suitable or equip in advance for a particular purpose or for some use, event, etc
Get the children ready for school!
prepare for war
I was fixing to leave town after I paid the hotel bill
Synonyms: prepare, set up, ready, gear up, set
set: set to a certain position or cause to operate correctly
set clocks or instruments
set: locate
The film is set in Africa
Synonyms: localize, localise, place
set: disappear beyond the horizon
the sun sets early these days
Antonyms: rise
arrange: adapt for performance in a different way
set this poem to music
Synonyms: set
plant: put or set (seeds, seedlings, or plants) into the ground
Let's plant flowers in the garden
Synonyms: set
set: apply or start
set fire to a building
jell: become gelatinous
the liquid jelled after we added the enzyme
typeset: set in type
My book will be typeset nicely
set these words in italics
Synonyms: set
set: put into a position that will restore a normal state
set a broken bone
set: insert (a nail or screw below the surface, as into a countersink)
Synonyms: countersink
set: give a fine, sharp edge to a knife or razor
sic: urge to attack someone
The owner sicked his dogs on the intruders
the shaman sics sorcerers on the evil spirits
Synonyms: set
place: estimate
We put the time of arrival at 8 P.M.
rig: equip with sails or masts
rig a ship
set up: get ready for a particular purpose or event
set up an experiment
set the table
lay out the tools for the surgery
adjust: alter or regulate so as to achieve accuracy or conform to a standard
Adjust the clock, please
correct the alignment of the front wheels
fructify: bear fruit
the apple trees fructify
Synonyms: set
dress: arrange attractively
dress my hair for the wedding
- setting
- setting in
- setting up
- setting-up
- setting hen
- setting out
- setting-box
- setting-dog
- setting-out
- setting coat
- setting free
- setting gage
- setting rate
- setting ring
- setting tank
- setting test
- setting time
- setting-coat
- setting angle
- setting basin
- setting force
- setting gauge
- setting plate
- setting point
- setting range
- setting screw
- setting stake
- setting value
- setting-board
- setting circle
- setting device
- setting of net
- setting period
- setting switch
- setting come-up
- setting of rate
- setting process
- setting up cost
- setting-out peg
- setting-up cost
- setting position
- setting pressure
- setting retarder
- setting strength
- setting-up costs
- setting-up screw
- setting dimension
- setting or mortar
- setting shrinkage
- setting time test