congeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congeal.

Từ điển Anh Việt

  • congeal

    /kən'dʤi:l/

    * động từ

    làm đông lại; đông lại, đóng băng

    his blood was congealed: (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congeal

    Similar:

    jell: become gelatinous

    the liquid jelled after we added the enzyme

    Synonyms: set