congealment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congealment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congealment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congealment.
Từ điển Anh Việt
congealment
/kən'dʤi:lmənt/ (congelation) /,kɔndʤi'leiʃn/
* danh từ
sự đông lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congealment
the process of congealing; solidification by (or as if by) freezing
Synonyms: congelation