congealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congealed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congealed

    congealed into jelly; solidified by cooling

    in Georgia they serve congealed salads

    Synonyms: jelled, jellied

    Similar:

    jell: become gelatinous

    the liquid jelled after we added the enzyme

    Synonyms: set, congeal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).