jelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jelled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jelled

    * kỹ thuật

    đông kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jelled

    Similar:

    jell: become gelatinous

    the liquid jelled after we added the enzyme

    Synonyms: set, congeal

    congealed: congealed into jelly; solidified by cooling

    in Georgia they serve congealed salads

    Synonyms: jellied