fix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fix.

Từ điển Anh Việt

  • fix

    /fiks/

    * ngoại động từ

    đóng, gắn, lắp, để, đặt

    to fix bayonet: lắp lưỡi lê vào súng

    to fix something in one's mind: ghi sâu một điều gì vào trong óc

    tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)

    to fix one's eyes on something: dồn con mắt vào cái gì

    to fix someone's attention: làm cho ai chú ý

    làm đông lại làm đặc lại

    hâm (ảnh, màu...); cố định lại

    nhìn chằm chằm

    to fix someone with an angry stare: chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ

    định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp

    to fix a date for a meeting: định ngày họp

    ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)

    sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa

    to fix a machine: chữa một cái máy

    to fix up one's face: hoá trang

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp

    to fix someone up for the night: bố trí chỗ ngủ đêm cho ai

    to fix someone up with a job: bố trí sắp xếp công việc cho ai

    to fix a breakfast: dọn bữa ăn sáng

    to fix a flight: bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)

    * nội động từ

    trở nên vững chắc

    đồng đặc lại

    (+ on, upon) chọn, định

    to fix on (upon) a date: định ngày

    đứng vào vị trí

    * danh từ

    tình thế khó khăn

    to be in a fix: ở vào tình thế khó khăn

    to get oneself into a bad fix: lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn

    sự tìm vị trí; vị trí phát hiện

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được

    out of fix

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

  • fix

    cố định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fix

    * kinh tế

    gần

    hãm

    ổn định lại

    * kỹ thuật

    bắt chặt

    bố trí máy

    cặp

    chỉnh sửa

    chống

    cô đặc

    đặt

    đặt máy

    để

    điểm xác định

    định vị

    hãm

    hiệu chỉnh

    kẹp

    kẹp chặt

    lắp cố định

    ngưng kết

    sửa chữa

    sửa đổi

    tu sửa

    hóa học & vật liệu:

    làm rắn

    điện:

    sửa sang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fix

    informal terms for a difficult situation

    he got into a terrible fix

    he made a muddle of his marriage

    Synonyms: hole, jam, mess, muddle, pickle, kettle of fish

    something craved, especially an intravenous injection of a narcotic drug

    she needed a fix of chocolate

    an exemption granted after influence (e.g., money) is brought to bear

    collusion resulted in tax fixes for gamblers

    set or place definitely

    Let's fix the date for the party!

    kill, preserve, and harden (tissue) in order to prepare for microscopic study

    influence an event or its outcome by illegal means

    fix a race

    make ready or suitable or equip in advance for a particular purpose or for some use, event, etc

    Get the children ready for school!

    prepare for war

    I was fixing to leave town after I paid the hotel bill

    Synonyms: prepare, set up, ready, gear up, set

    Similar:

    repair: the act of putting something in working order again

    Synonyms: fixing, fixture, mend, mending, reparation

    localization: a determination of the place where something is

    he got a good fix on the target

    Synonyms: localisation, location, locating

    repair: restore by replacing a part or putting together what is torn or broken

    She repaired her TV set

    Repair my shoes please

    Synonyms: mend, bushel, doctor, furbish up, restore, touch on

    Antonyms: break

    fasten: cause to be firmly attached

    fasten the lock onto the door

    she fixed her gaze on the man

    Synonyms: secure

    Antonyms: unfasten

    specify: decide upon or fix definitely

    fix the variables

    specify the parameters

    Synonyms: set, determine, define, limit

    cook: prepare for eating by applying heat

    Cook me dinner, please

    can you make me an omelette?

    fix breakfast for the guests, please

    Synonyms: ready, make, prepare

    pay back: take vengeance on or get even

    We'll get them!

    That'll fix him good!

    This time I got him

    Synonyms: pay off, get

    fixate: make fixed, stable or stationary

    let's fix the picture to the frame

    sterilize: make infertile

    in some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized

    Synonyms: sterilise, desex, unsex, desexualize, desexualise

    situate: put (something somewhere) firmly

    She posited her hand on his shoulder

    deposit the suitcase on the bench

    fix your eyes on this spot

    Synonyms: posit, deposit