desexualize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desexualize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desexualize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desexualize.
Từ điển Anh Việt
desexualize
* ngoại động từ
làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desexualize
* kỹ thuật
y học:
hoạn, thiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desexualize
direct one's libidinous urges into another direction
Synonyms: desexualise
Similar:
sterilize: make infertile
in some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized
Synonyms: sterilise, desex, unsex, desexualise, fix