sterilize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sterilize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterilize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterilize.
Từ điển Anh Việt
sterilize
/'sterilaiz/
* ngoại động từ
làm tiệt trùng, khử trùng
làm cho cằn cỗi
làm mất khả năng sinh đẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sterilize
* kinh tế
tiệt trùng
vô trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterilize
make free from bacteria
Synonyms: sterilise
make infertile
in some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized
Synonyms: sterilise, desex, unsex, desexualize, desexualise, fix