sterilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sterilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterilizer.

Từ điển Anh Việt

  • sterilizer

    /'sterilaizə/

    * danh từ

    máy khử trùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sterilizer

    * kinh tế

    máy tiệt trùng

    thiết bị tiệt trùng

    * kỹ thuật

    máy khử trùng

    y học:

    máy khử khuẩn

    điện lạnh:

    thiết bị tiệt trùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sterilizer

    Similar:

    autoclave: a device for heating substances above their boiling point; used to manufacture chemicals or to sterilize surgical instruments

    Synonyms: steriliser