autoclave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoclave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoclave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoclave.

Từ điển Anh Việt

  • autoclave

    /'ɔ:toukleiv/

    * danh từ

    nồi hấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autoclave

    a device for heating substances above their boiling point; used to manufacture chemicals or to sterilize surgical instruments

    Synonyms: sterilizer, steriliser

    subject to the action of an autoclave