steriliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steriliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steriliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steriliser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steriliser
Similar:
autoclave: a device for heating substances above their boiling point; used to manufacture chemicals or to sterilize surgical instruments
Synonyms: sterilizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).