fixedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixedness.
Từ điển Anh Việt
fixedness
/'fiksidnis/
* danh từ
tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định
tính thường trực
tính vững chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixedness
the quality of being fixed and unchangeable
the fixedness of his gaze upset her
Synonyms: unalterability
Similar:
stationariness: remaining in place
Synonyms: immobility
fastness: the quality of being fixed in place as by some firm attachment
Synonyms: fixity, fixture, secureness
Antonyms: looseness