fastness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fastness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastness.
Từ điển Anh Việt
fastness
/'fɑ:stnis/
* danh từ
tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
sự nhanh, sự mau lẹ
tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
thành trì, thành luỹ, pháo đài
fastness
độ cứng, độ bền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fastness
* kinh tế
tính bền
tính vững chắc
* kỹ thuật
độ bền
độ bền màu
độ cứng
độ ổn định
tính bền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fastness
the quality of being fixed in place as by some firm attachment
Synonyms: fixedness, fixity, fixture, secureness
Antonyms: looseness
Similar:
speed: a rate (usually rapid) at which something happens
the project advanced with gratifying speed
Synonyms: swiftness
stronghold: a strongly fortified defensive structure