fixity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixity.

Từ điển Anh Việt

  • fixity

    /'fiksiti/

    * danh từ

    sự cố định, sự bất động

    sự chăm chú

    fixity of look: cái nhìn chăm chú

    tính ổn định, tính thường trực

    (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fixity

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự ngàm chặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet