fixity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixity.
Từ điển Anh Việt
fixity
/'fiksiti/
* danh từ
sự cố định, sự bất động
sự chăm chú
fixity of look: cái nhìn chăm chú
tính ổn định, tính thường trực
(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fixity
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự ngàm chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixity
Similar:
fastness: the quality of being fixed in place as by some firm attachment
Synonyms: fixedness, fixture, secureness
Antonyms: looseness
immutability: the quality of being incapable of mutation
Darwin challenged the fixity of species
Synonyms: immutableness
Antonyms: mutability, mutableness