immutability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immutability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immutability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immutability.
Từ điển Anh Việt
immutability
/i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/
* danh từ
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immutability
the quality of being incapable of mutation
Darwin challenged the fixity of species
Synonyms: immutableness, fixity
Antonyms: mutability, mutableness