looseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
looseness
/'lu:snis/
* danh từ
trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng
trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)
trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)
tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)
tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)
(y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
looseness
* kỹ thuật
độ lỏng
độ phân tán
độ tơi
độ xốp
sự chùng
sự lỏng
sự nới lỏng
xây dựng:
độ rời
tính rời rạc
tính tơi
tính xốp
cơ khí & công trình:
khe hở lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
looseness
freedom from restraint
the flexibility and looseness of the materials from which mythology is made
a lack of strict accuracy; laxity of practice
misunderstandings can often be traced to a looseness of expression
the quality of movability by virtue of being free from attachment or other restraints
Antonyms: fixedness
movement or space for movement
there was too much play in the steering wheel
Synonyms: play
Antonyms: tightness
Similar:
diarrhea: frequent and watery bowel movements; can be a symptom of infection or food poisoning or colitis or a gastrointestinal tumor
Synonyms: diarrhoea, looseness of the bowels
profligacy: dissolute indulgence in sensual pleasure
Synonyms: dissipation, dissolution, licentiousness
loosen: make loose or looser
loosen the tension on a rope
Synonyms: loose
Antonyms: stiffen
relax: make less severe or strict
The government relaxed the curfew after most of the rebels were caught
Synonyms: loosen
relax: become less severe or strict
The rules relaxed after the new director arrived
Synonyms: loosen
tease: disentangle and raise the fibers of
tease wool
Synonyms: tease apart, loosen
untie: cause to become loose
undo the shoelace
untie the knot
loosen the necktie
loosen: make less dense
loosen the soil
loosen: become loose or looser or less tight
The noose loosened
the rope relaxed
Antonyms: stiffen