profligacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profligacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profligacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profligacy.
Từ điển Anh Việt
profligacy
/profligacy/
* danh từ
sự phóng đãng, sự trác táng
sự hoang toàng, sự phá của
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profligacy
dissolute indulgence in sensual pleasure
Synonyms: dissipation, dissolution, licentiousness, looseness
Similar:
extravagance: the trait of spending extravagantly
Synonyms: prodigality