dissolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dissolution
/,disə'lu:ʃn/
* danh từ
sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
sự tan biến, sự biến mất
sự chết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolution
* kinh tế
chấm dứt (hợp đồng)
giải thể
hủy bỏ
kết thúc
sự giải tán (công ty cổ phẩn)
sự hòa tan
sự pha loãng
sự phân tán (vào các bộ phận)
* kỹ thuật
sự phân hủy
hóa học & vật liệu:
sự hòa tan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissolution
separation into component parts
Synonyms: disintegration
the termination or disintegration of a relationship (between persons or nations)
Synonyms: breakup
Similar:
dissolving: the process of going into solution
the dissolving of salt in water
profligacy: dissolute indulgence in sensual pleasure
Synonyms: dissipation, licentiousness, looseness
adjournment: the termination of a meeting