dissolution of party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolution of party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolution of party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolution of party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolution of party

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    giải thể một bên