dissolution of marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolution of marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolution of marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolution of marriage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissolution of marriage
an annulment of a marriage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).