dissolution of a legal entity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolution of a legal entity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolution of a legal entity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolution of a legal entity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissolution of a legal entity

    * kinh tế

    sự giải tán pháp nhân