dissolution of responsibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolution of responsibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolution of responsibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolution of responsibility.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolution of responsibility
* kinh tế
miễn trừ trách nhiệm