dissolution of a partnership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolution of a partnership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolution of a partnership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolution of a partnership.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dissolution of a partnership
* kinh tế
rã hùn
sự giải tán quan hệ hợp tác