disintegration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
disintegration
/dis,inti'greiʃn/
* danh từ
sự làm tan rã, sự làm rã ra
(hoá học) sự phân huỷ
disintegration
sự phân huỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disintegration
* kinh tế
giải thể
phân tán
sự làm tan rã
sự nghiền nhỏ ra
sự phân biệt
sự phân hủy
* kỹ thuật
phá hủy
phân rã
sự đập nhỏ
sự nghiền
sự phân hủy
sự phân rã
sự tách
sự tan rã
sự vỡ
tan rã
điện lạnh:
sự (phân) rã
xây dựng:
sự nghiền nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disintegration
a loss (or serious disruption) of organization in some system
a disintegration of personality
Similar:
decomposition: in a decomposed state
dissolution: separation into component parts
decay: the spontaneous disintegration of a radioactive substance along with the emission of ionizing radiation
Synonyms: radioactive decay
annihilation: total destruction
bomb tests resulted in the annihilation of the atoll