annihilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annihilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annihilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annihilation.
Từ điển Anh Việt
annihilation
/ə,naiə'leiʃn/
* danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
annihilation
sự linh hoá, sự làm không
annihilation
(đại số) linh hoá tử, cái làm không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annihilation
destruction by annihilating something
Synonyms: obliteration
total destruction
bomb tests resulted in the annihilation of the atoll
Synonyms: disintegration