obliteration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obliteration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliteration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliteration.
Từ điển Anh Việt
obliteration
/ə,blitə'reiʃn/
* danh từ
sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obliteration
Similar:
annihilation: destruction by annihilating something
eradication: the complete destruction of every trace of something