eradication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eradication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eradication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eradication.

Từ điển Anh Việt

  • eradication

    /i,rædi'keiʃn/

    * danh từ

    sự nhổ rễ

    sự trừ tiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eradication

    the complete destruction of every trace of something

    Synonyms: obliteration