decomposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
decomposition
/,di:kɔmpə'ziʃn/
* danh từ
(vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
thermal decomposition: sự phân ly bằng nhiệt
sự thối rữa, sự làm mục rữa
decomposition
sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp
d. of a faction sự khai triển một phân số
additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính
central d. (đại số) sự phân tích trung tâm
direct d. sự phân tích trực tiếp
standard d. sự phân tích tiêu chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decomposition
the analysis of a vector field
Synonyms: vector decomposition
in a decomposed state
Synonyms: disintegration
(chemistry) separation of a substance into two or more substances that may differ from each other and from the original substance
Synonyms: decomposition reaction, chemical decomposition reaction
(biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
Synonyms: rot, rotting, putrefaction
Similar:
decay: the organic phenomenon of rotting