decomposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decomposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decomposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decomposition.

Từ điển Anh Việt

  • decomposition

    /,di:kɔmpə'ziʃn/

    * danh từ

    (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ

    thermal decomposition: sự phân ly bằng nhiệt

    sự thối rữa, sự làm mục rữa

  • decomposition

    sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch

    d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp

    d. of a faction sự khai triển một phân số

    additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính

    central d. (đại số) sự phân tích trung tâm

    direct d. sự phân tích trực tiếp

    standard d. sự phân tích tiêu chuẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet