chemical decomposition reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemical decomposition reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical decomposition reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical decomposition reaction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chemical decomposition reaction
Similar:
decomposition: (chemistry) separation of a substance into two or more substances that may differ from each other and from the original substance
Synonyms: decomposition reaction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chemical
- chemicals
- chemically
- chemicalize
- chemical ice
- chemical ray
- chemical bath
- chemical bomb
- chemical bond
- chemical cure
- chemical foam
- chemical lime
- chemical mace
- chemical pulp
- chemical pump
- chemical rock
- chemical test
- chemical wood
- chemical agent
- chemical bench
- chemical chain
- chemical group
- chemical grout
- chemical laser
- chemical plant
- chemical power
- chemical tonus
- chemical value
- chemical waste
- chemical works
- chemical action
- chemical change
- chemical drains
- chemical effect
- chemical energy
- chemical fomula
- chemical manure
- chemical reflex
- chemical symbol
- chemical system
- chemical weapon
- chemically pure
- chemical actions
- chemical balance
- chemical cleaner
- chemical coating
- chemical control
- chemical cooling
- chemical defence
- chemical defense