chemical chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical chain

    Similar:

    chain: (chemistry) a series of linked atoms (generally in an organic molecule)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).