chemical defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical defense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical defense

    procedures involved in taking defensive measures against attacks using chemical agents

    Synonyms: chemical defence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).