chemical plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical plant

    * kỹ thuật

    nhà máy hóa chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical plant

    an industrial plant where chemicals are produced