chemical weapon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical weapon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical weapon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical weapon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical weapon

    chemical substances that can be delivered using munitions and dispersal devices to cause death or severe harm to people and animals and plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).