chemical pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical pump

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bơm hóa chất