chemically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemically.

Từ điển Anh Việt

  • chemically

    * phó từ

    về phương diện hoá học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemically

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    về hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemically

    with chemicals

    chemically fertilized

    with respect to chemistry

    chemically different substances

    chemically related