chemically resistant glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemically resistant glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemically resistant glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemically resistant glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemically resistant glass

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thủy tinh bền hóa học