chemically resistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chemically resistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemically resistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemically resistant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chemically resistant
* kỹ thuật
bền hóa chất
điện:
chịu hóa chất
chịu tác động hóa học