chemically pure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemically pure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemically pure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemically pure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemically pure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sạch hóa học

    tinh khiết hóa học