chemical grout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical grout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical grout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical grout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical grout

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vữa bằng hóa chất